--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shoo off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hà khẩu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) River estuary, river muoth
+
citrus decumana
:
bưởi chùm Thái Lan
+
dead
:
chết (người, vật, cây cối)to strike somebody dead đánh ai chết tươito shoot somebody dead bắn chết ai
+
cockade
:
đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
+
sẻn so
:
Stingy, miserly